DAX là một ngôn ngữ mạnh mẽ được sử dụng trong các công cụ phân tích dữ liệu như Microsoft Power BI, Power Pivot, và Power Query. Được phát triển bởi Microsoft, DAX cung cấp cho người dùng khả năng tính toán và biểu diễn dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.

Trong bài viết này, KPIM sẽ khám phá sâu hơn về DAX, và tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ này để thực hiện các tính toán và phân tích dữ liệu phức tạp. Bạn sẽ được giới thiệu với cú pháp cơ bản của DAX, các loại dữ liệu và biểu thức được hỗ trợ, cũng như các hàm quan trọng.

DAX là gì?

DAX (viết tắt của Data Analysis Expressions) là một tập hợp các hàm, toán tử và hằng số có thể được sử dụng trong một công thức hoặc biểu thức, để tính toán và trả về một hoặc nhiều giá trị. Nói đơn giản hơn, DAX giúp bạn tạo ra nhiều thông tin mới từ dữ liệu sẵn có trong mô hình của bạn bằng cách tổ hợp lại và tính toán chúng.

DAX là gì?
DAX là gì?

Tại sao DAX lại quan trọng như vậy?

Thật dễ dàng để tạo file Power BI Desktop mới và nhập thêm một số dữ liệu vào đó. Bạn thậm chí có thể tạo báo cáo hiển thị thông tin chi tiết có giá trị mà không cần sử dụng bất kỳ công thức DAX nào.

Tuy nhiên, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cần phân tích tỷ lệ phần trăm tăng trưởng trên các danh mục sản phẩm và cho các phạm vi ngày khác nhau? Hoặc, bạn cần tính toán mức tăng trưởng qua từng năm so với xu hướng thị trường?

Công thức cung cấp tính năng này và nhiều tính năng quan trọng khác. Học cách tạo công thức DAX hiệu quả sẽ giúp bạn tận dụng tối đa dữ liệu của mình. Khi nhận được dữ liệu cần thiết, bạn có thể bắt đầu giải quyết các vấn đề kinh doanh thực sự ảnh hưởng đến lợi nhuận của mình. Đây là sức mạnh của Power BI, và DAX sẽ giúp bạn đạt được điều đó.

Tại sao DAX lại quan trọng như vậy?
Tại sao DAX lại quan trọng như vậy?

Điều kiện tiên quyết

Bạn có thể đã quen với việc viết công thức trong Microsoft Excel. Kiến thức đó sẽ hữu ích trong việc hiểu DAX, nhưng ngay cả khi bạn không có kinh nghiệm với công thức Excel, các khái niệm được mô tả ở đây sẽ giúp bạn bắt đầu tạo công thức DAX và giải quyết các vấn đề BI ngay lập tức.

Chúng ta sẽ tập trung vào việc tìm hiểu các công thức DAX được sử dụng trong tính toán. Là ngôn ngữ phân tích và được sử dụng để tạo ra 2 loại công thức trong Power BI, cụ thể hơn là:

  • Measure (chỉ số)
  • Calculated Column (cột cần tính).

Bạn hẳn đã quen với việc sử dụng Power BI Desktop để nhập dữ liệu và thêm các trường vào báo cáo, đồng thời bạn cũng nên quen với các khái niệm cơ bản về Measure và Calculated Column.

Cú pháp của DAX

Sau đây, KPIM sẽ định hình sự hiểu biết về DAX xung quanh ba khái niệm cơ bản về cú pháp. Trước khi bạn tạo công thức của riêng mình, hãy xem qua cú pháp công thức. Cú pháp bao gồm các phần tử khác nhau tạo nên công thức, hay đơn giản hơn, cách viết công thức.

Ví dụ: đây là một công thức DAX đơn giản cho một measure:

Cú pháp của DAX
Cú pháp của DAX

Công thức này bao gồm các phần tử có cú pháp sau:

  • A. Tên measure, Tổng doanh số.
  • B. Dấu bằng =, được đặt sau tên. Khi được tính toán, nó sẽ trả về một kết quả.
  • C. Hàm DAX SUM, cộng tất cả các số trong cột Doanh số bán hàng [SalesAmount]. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về các chức năng sau.
  • D. Dấu ngoặc đơn (), sử dụng một biểu thức có chứa một hoặc nhiều đối số. Tất cả các hàm yêu cầu ít nhất một đối số.
  • E. Bảng tham chiếu, Bảng Bán hàng (Sales).
  • F. Cột được tham chiếu, [SalesAmount], trong bảng Doanh số. Với đối số này, hàm SUM xác định được cột nào để tổng hợp tổng.

Cách sử dụng DAX

Khi sử dụng DAX, quan trọng là hiểu rõ cú pháp và cách hoạt động của các hàm và biểu thức. Ngoài ra, bạn cần có kiến thức về cấu trúc dữ liệu và quan hệ giữa các bảng trong công cụ phân tích dữ liệu mà bạn đang sử dụng. DAX cung cấp cho người dùng khả năng tính toán và biểu diễn dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.

  • Tính toán cột (calculated column): Cho phép bạn tạo ra các cột mới dựa trên các phép tính hoặc biểu thức từ các cột hiện có trong bảng. Ví dụ, bạn có thể tạo một cột tính tổng doanh thu bằng cách sử dụng hàm SUMX().
  • Tạo biểu thức (measure): Là một công cụ mạnh mẽ để tính toán tổng hợp dữ liệu từ nhiều bảng hoặc cột. Bạn có thể sử dụng hàm SUM(), AVERAGE(), MAX(), MIN() và nhiều hàm khác để tính toán dữ liệu theo yêu cầu của bạn.
  • Tạo bộ lọc (filter): Cho phép bạn áp dụng các bộ lọc để hiển thị chỉ mục dữ liệu dựa trên các tiêu chí nhất định. Bạn có thể sử dụng hàm FILTER() để áp dụng các điều kiện lọc trên dữ liệu.
  • Tính toán theo thời gian: Cung cấp các hàm và biểu thức để tính toán dữ liệu theo thời gian, ví dụ như tổng doanh thu hàng tháng, tổng doanh thu từ đầu năm đến thời điểm hiện tại, hay tổng doanh thu cùng kỳ năm trước.
  • Tạo biểu đồ (chart): Bạn có thể tạo các biểu đồ động và linh hoạt để biểu diễn dữ liệu của mình. DAX cho phép bạn tạo các biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ vùng, và nhiều loại biểu đồ khác.

Các hàm quan trọng trong DAX

Trong DAX (Data Analysis Expressions), có nhiều hàm quan trọng được sử dụng để tính toán và phân tích dữ liệu. Dưới đây là một số hàm quan trọng trong DAX:

SUM

Hàm SUM được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột hoặc biểu thức.

Ví dụ: SUM([Sales]) sẽ tính tổng các giá trị trong cột "Sales".

AVERAGE

Hàm AVERAGE tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột hoặc biểu thức.

Ví dụ: AVERAGE([Price]) sẽ tính giá trị trung bình của cột "Price".

COUNT

Hàm COUNT đếm số lượng các giá trị trong một cột hoặc biểu thức.

Ví dụ: COUNT([Customers]) sẽ đếm số lượng khách hàng trong cột "Customers".

MAX và MIN

Hàm MAX và MIN lần lượt trả về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong một cột hoặc biểu thức.

Ví dụ: MAX([Revenue]) trả về giá trị lớn nhất trong cột "Revenue".

IF

Hàm IF được sử dụng để thực hiện một điều kiện và trả về kết quả tương ứng dựa trên điều kiện đó.

Ví dụ: IF([Sales] > 1000, "High", "Low") sẽ trả về "High" nếu giá trị trong cột "Sales" lớn hơn 1000, ngược lại trả về "Low".

SUMX và CALCULATE

SUMX được sử dụng để tính tổng các giá trị được tính toán từ một bảng hoặc biểu thức. CALCULATE được sử dụng để thực hiện các tính toán trên một bảng hoặc biểu thức với các bộ lọc được áp dụng.

Ví dụ: SUMX(Orders, [Quantity] * [Price]) sẽ tính tổng giá trị của [Quantity] nhân với [Price] cho từng dòng trong bảng Orders.

Đây chỉ là một số hàm quan trọng trong DAX. Còn nhiều hàm khác như IFERROR, CALCULATETABLE, RANKX, và nhiều hàm khác cũng rất hữu ích trong việc tính toán và phân tích dữ liệu.

Kết luận

Trên cơ sở hiểu biết về cú pháp và cách sử dụng các hàm quan trọng trong DAX, bạn có thể thực hiện các tính toán phức tạp, tạo biểu đồ động, tạo bộ lọc và thực hiện các tính toán theo thời gian. DAX cho phép bạn tạo ra các cột tính toán và biểu thức, đồng thời cung cấp các hàm như SUM, AVERAGE, COUNT, IF, và nhiều hàm khác để xử lý dữ liệu.

Bằng cách sử dụng DAX, bạn có thể khám phá sâu hơn vào dữ liệu của mình, tìm hiểu các mô hình phân tích và đưa ra thông tin quan trọng để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Sử dụng DAX cùng các công cụ phân tích dữ liệu, bạn có thể tạo ra các báo cáo và biểu đồ tùy chỉnh, điều khiển và tối ưu hóa quy trình phân tích dữ liệu.

DAX không chỉ đơn thuần là một ngôn ngữ tính toán, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để khám phá và hiểu rõ hơn về dữ liệu của bạn. Hãy nắm vững cú pháp và các hàm quan trọng trong DAX, và khám phá tiềm năng không giới hạn của nó trong việc phân tích dữ liệu và ra quyết định thông minh. KPIM cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết chia sẻ của mình nhé!

Đọc thêm: Tài liệu tham khảo về DAX - Microsoft Learn (Tiếng Anh)